Có 2 kết quả:
理头 lǐ tóu ㄌㄧˇ ㄊㄡˊ • 理頭 lǐ tóu ㄌㄧˇ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a haircut
(2) to cut sb's hair
(2) to cut sb's hair
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a haircut
(2) to cut sb's hair
(2) to cut sb's hair
Bình luận 0